This is default featured slide 1 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 2 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 3 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 4 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 5 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

Hiển thị các bài đăng có nhãn phó từ tiếng Nhật. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn phó từ tiếng Nhật. Hiển thị tất cả bài đăng

50 phó từ thông dụng trong tiếng Nhật

Phó từ trong tiếng Nhật cũng là một phần rất quan trọng trong tiếng Nhật giao tiếp, hôm nay các bạn hãy cùng mình đi tìm hiểu những phó từ thông dụng trong tiếng Nhật nhé.
Phó từ trong tiếng Nhật
Phó từ trong tiếng Nhật

50 phó từ tiếng Nhật thông dụng

  1. 今(いま): Bây giờ, hiện tại
  2. まだ: Chưa, vẫn
  3. そう: Như vậy
  4. もう: Đã, rồi
  5. もう: Lại
  6. どうぞ: Xin mời
  7. よく: Thường
  8. こう: Như thế này
  9. もっと: Hơn nữa
  10. 直ぐ(すぐ): Ngay lập tức
  11. とても: Rất
  12. いつも: Luôn luôn, lúc nào cũng
  13. 一番(いちばん): Nhất, hàng đầu
  14. 一緒に(いっしょに): Cùng nhau
  15. かなり: Khá là, tương đối
  16. 少し(すこし): Một ít
  17. 近く(ちかく): Gần (chỉ tương lai gần, vị trí gần)
  18. 多分(たぶん): Có lẽ
  19. ちょっと: Một chút
  20. いっぱい: Đầy
  21. 時々(ときどき): Thỉnh thoảng
  22. 本当に(ほんとうに): Thật sự
  23. ゆっくり: Chậm, thong thả
  24. ほとんど: Hầu hết
  25. まず: Đầu tiên
  26. あまり: Không … lắm
  27. 一人で(ひとりで): Một mình
  28. ちょうど: Vừa đúng
  29. ようこそ: Chào mừng
  30. 絶対に(ぜったいに): Tuyệt đối
  31. なるほど: Quả đúng như vậy
  32. つまり: Có nghĩa là, tức là, tóm lại là
  33. そのまま: Cứ như vậy
  34. はっきり: Rõ ràng
  35. 直接(ちょくせつ): Trực tiếp
  36. 時に(とくに): Đặc biệt
  37. あちこち: Nơi này nơi kia
  38. もし: Nếu
  39. 全く(まったく): Hoàn toàn
  40. もちろん: Đương nhiên, tất nhiên
  41. やはり・やっぱり: Quả đúng như vậy
  42. よろしく: Dùng để nhờ vả ai đó
  43. いつか: Khi nào đó, 1 lúc nào đó
  44. たくさん: Nhiều
  45. 初めて(はじめて): Lần đầu tiên
  46. また: Lại (1 lần nữa)
  47. 非常に(ひじょうに): Rất, cực kỳ
  48. 必ず(かならず): Chắc chắn, nhất định
  49. 急に(きゅうに): Đột nhiên
  50. ずっと: Suốt, liên tục